Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breakable
/'breikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breakable
/ˈbreɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dễ vỡ,dễ gãy
* Các từ tương tự:
breakableness
,
breakables
adjective
[more ~; most ~] :possible to break :able to be broken
an
easily
breakable
object
a
world
record
that
may
not
be
breakable -
opposite
unbreakable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content