Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bread-and-butter /,bredn'bʌtə[r]/  

  • Tính từ
    thiết yếu cho đời sống
    bread-and-butter political issues such as jobs and housing
    những vấn đề chính trị thiết yếu như việc làm và nhà ở
    gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà
    a bread-and-butter letter
    thư cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà

    * Các từ tương tự:
    bread and butter