Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bread-and-butter
/,bredn'bʌtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bread-and-butter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thiết yếu cho đời sống
bread-and-butter
political
issues
such
as
jobs
and
housing
những vấn đề chính trị thiết yếu như việc làm và nhà ở
gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà
a
bread-and-butter
letter
thư cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà
* Các từ tương tự:
bread and butter
adjective
always used before a noun
basic and important
bread-and-butter
economic
issues
dependable as a source of income or success
the
company's
bread-and-butter
products
His
bread-and-butter
pitch
has
always
been
his
fastball
.
* Các từ tương tự:
bread and butter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content