Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bread and butter
/,bredn'bʌtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bread and butter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoanh bánh mì phết bơ
kế kiếm sống
acting
is
his
bread
and
butter
diễn kịch là nghề kiếm sống của anh ta
* Các từ tương tự:
bread-and-butter
noun
[singular] :a dependable source of income or success
Casual
clothing
has
always
been
the
company's
bread
and
butter
.
* Các từ tương tự:
bread-and-butter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content