Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc cãi lộn ầm ĩ; cuộc ẩu đả ồn ào
    a drunken brawl in a bar
    cuộc ẩu đả ồn ào do quá chén trong quán rượu
    Động từ
    cãi nhau ầm ĩ; cuộc ấu đả nhau ồn ào
    các băng nhóm thanh niên ẩu đả nhau ồn ào ngoài phố

    * Các từ tương tự:
    brawler, brawlingly