Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boyish
/'bɔii∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boyish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] trẻ thơ; như trẻ thơ
she
has
boyish
good
looks
cô ta có nét đẹp trẻ thơ
* Các từ tương tự:
boyishly
,
boyishness
adjective
She liked his boyish good looks
young
youthful
juvenile
adolescent
Don't be too hard on them - it was just a boyish prank
childish
puerile
juvenile
immature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content