Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boxer
/'bɒksə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boxer
/ˈbɑːksɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
võ sĩ quyền Anh
giống chó bốc-xơ
* Các từ tương tự:
boxer shorts
noun
plural -ers
[count] :someone who participates in the sport of boxing
[count] :a type of dog that has a short, square face and a tail that is usually cut short when the dog is young - see picture at dog
boxers [plural] :boxer shorts
* Các từ tương tự:
boxer shorts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content