Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bowler
/'bəʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bowler
/ˈboʊlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phát bóng (chơi criket)
người chơi bóng quần
Danh từ
(cách viết khác bowler hat, Mỹ: derby)
mũ quả dưa
* Các từ tương tự:
bowler hat
noun
plural -ers
[count] someone who plays the game of bowling
She's
a
great
bowler. [=
she
bowls
very
well
]
cricket :the player who throws the ball to the batsman
chiefly Brit :derby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content