Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người phát bóng (chơi criket)
    người chơi bóng quần
    Danh từ
    (cách viết khác bowler hat, Mỹ: derby)
    mũ quả dưa

    * Các từ tương tự:
    bowler hat