Tính từ
[thuộc giai cấp] trung lưu
(nghĩa xấu) trưởng giả
họ sống rất trưởng giả từ khi lấy nhau
bourgeois taskes
sở thích trưởng giả
(theo quan điểm mác xít) tư sản
(số nhiều không đổi) (thường xấu)
người trung lưu