Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bourgeois /'bɔ:ʒwa:/  /bʊə'ʒwɑ:/

  • Tính từ
    [thuộc giai cấp] trung lưu
    (nghĩa xấu) trưởng giả
    họ sống rất trưởng giả từ khi lấy nhau
    bourgeois taskes
    sở thích trưởng giả
    (theo quan điểm mác xít) tư sản
    (số nhiều không đổi) (thường xấu)
    người trung lưu

    * Các từ tương tự:
    bourgeoisie