Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
borehole
/'bɔ:həʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
borehole
/ˈboɚˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như bore
xem
bore
noun
plural -holes
[count] :4bore 1 especially; :a hole dug into the earth in order to find water or oil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content