Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bootleg /'bu:tleg/  

  • Động từ
    (-gg-)
    nấu rượu lậu; chuyên chở rượu lậu; bán rượu lậu
    làm (cái gì đó) một cách bất hợp pháp
    Tính từ
    làm lậu, bán lậu
    bootleg liquor
    rượu lậu
    làm bất hợp pháp
    bootleg record
    đĩa hát thu bất hợp pháp

    * Các từ tương tự:
    bootlegger