Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tăng lên
    tăng một dòng điện
    boost imports
    tăng nhập khẩu
    boost production
    nâng sản xuất lên
    giúp đỡ; khíck lệ
    trận thắng bất ngờ đã khích lệ tinh thần của toàn đội
    Danh từ
    sự tăng
    a boost in exports
    sự tăng hàng xuất khẩu
    sự giúp đỡ; sự khích lệ
    give the economy a boost
    khích lệ nền kinh tế

    * Các từ tương tự:
    booster