Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

booby-trap /'bu:bitræp/  

  • Động từ
    (-pp-)
    cài bẫy, đặt bom bẫy
    chiếc xe đã bị bọn khủng bố đặt bom bẫy

    * Các từ tương tự:
    booby trap