Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
booby-trap
/'bu:bitræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(-pp-)
cài bẫy, đặt bom bẫy
the
car
had
been
booby-trapped
by
terrorists
chiếc xe đã bị bọn khủng bố đặt bom bẫy
* Các từ tương tự:
booby trap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content