Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mũ phụ nữ; mũ lũ trẻ
    (Ê-cốt) mũ bê rê
    (từ Mỹ hood) nắp đậy (máy, ô tô); ca pô, nắp ống lò sưởi
    have a bee in one's bonnet
    xem bee