Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonnet
/'bɒnit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonnet
/ˈbɑːnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũ phụ nữ; mũ lũ trẻ
(Ê-cốt) mũ bê rê
(từ Mỹ hood) nắp đậy (máy, ô tô); ca pô, nắp ống lò sưởi
have a bee in one's bonnet
xem
bee
noun
plural -nets
[count] a hat that ties under the chin
Bonnets were worn by women in the past but are now only worn by babies.
Brit :1hood 2b
He
lifted
the
car's
bonnet
to
check
the
engine
.
have a bee in your bonnet
xem
bee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content