Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bong
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bong
/ˈbɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bong
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
tiếng boong phát ra từ chuông lớn
* Các từ tương tự:
bongo
,
bongoist
noun
plural bongs
[count] :a deep loud sound that is made by a large bell - compare 2bong
noun
plural bongs
[count] :a device that is used for smoking marijuana in which the smoke is passed through water :water pipe - compare 1bong
* Các từ tương tự:
bongo
verb
verb
(nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off
giấy dán lâu ngày bị bong
the
long-stuck
paper
is
peeling
off
sơn bong mất một lớp
a
coat
of
paint
has
peeled
off
* Các từ tương tự:
bong bóng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content