Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
chiếc xe bon trên đường
the
car
ran
smoothly
on
the
road
xe đi rất bon
vehicle
runs
smoothly
To rush
bon về nhà với con
to
rush
home
to
one's
children
* Các từ tương tự:
bon bon
,
bon chen
,
bong
,
bong bóng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content