Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bollocks
/'bɒləks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bollocks
/ˈbɑːləks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như ballocks
xem
ballocks
noun
Brit informal + impolite
[noncount] :foolish or untrue words or ideas :nonsense
They
always
say
we
talk
bollocks.
It's
all
bollocks.
I
don't
believe
a
word
of
it
.
[plural] :testicles
She
kicked
him
in
the
bollocks.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content