Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boldface
/'bəʊldfeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boldface
/ˈboʊldˌfeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chữ in đậm
mặt mày trơ tráo
* Các từ tương tự:
boldfaced
noun
[noncount] :letters that are printed in thick, dark lines
The
headline
was
printed
in
boldface.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content