Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bogus
/'bəʊgəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bogus
/ˈboʊgəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bogus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
giả, giả mạo
a
bogus
passport
hộ chiếu giả
adjective
informal :not real or genuine :fake or false
It
was
just
a
bogus
claim
.
They
conducted
bogus
experiments
.
The
evidence
was
completely
bogus.
adjective
The police reported that a gang was trying to pass bogus money to unsuspecting shopkeepers in the area
counterfeit
spurious
fake
false
fraudulent
sham
imitation
fictitious
Colloq
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content