Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bãi lầy, đầm lầy
    (Anh, tiếng lóng) nhà vệ sinh
    Động từ
    (-gg-)
    bog something down
    (thường ở dạng bị động)
    [làm] sa lầy
    chiếc xe tăng đã sa lầy vào vũng bùn
    (nghĩa bóng) ta hãy cố đừng để sa lầy vào những điểm chi tiết đó

    * Các từ tương tự:
    bogbean, bogey, bogeyman, bogginess, boggle, boggler, boggy, bogie, bogle