Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thổi ào ào (gió)
    nói hùng hùng hổ hổ
    bluster one's way out of something
    nói hùng hùng hổ hổ để thoát thân
    nó luôn luôn cố nói hùng hùng hổ hổ để thoát khỏi tình thế khó khăn
    Danh từ
    tiếng ào ào (gió)
    lời hùng hùng hổ hổ, lời dọa hão
    I wasn't frightened by what he saidit was just bluster
    tôi không sợ những gì hắn nói, chỉ là lời dọa hão thôi

    * Các từ tương tự:
    blusterer, blusterous, blustery