Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue-ribbon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blue-ribbon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
blue ribbon
* Các từ tương tự:
blue ribbon
adjective
always used before a noun
US :made up of people who have special knowledge, abilities, etc.
a
blue-ribbon
committee
/
panel
* Các từ tương tự:
blue ribbon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content