Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue jeans
/'blu:dʒinz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blue jeans
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
như jeans
xem
jeans
noun
[plural] :pants made of a strong blue cloth (called denim)
He
was
wearing
(
a
pair
of
)
blue
jeans
.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content