Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blub
/blʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
(từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng))
* Các từ tương tự:
blubber
,
blubberer
,
blubberingly
,
blubbery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content