Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blooming
/'blu:miŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blooming
/ˈbluːmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, phó từ
(Anh, khẩu ngữ, nói trại)
như bloody
xem
bloody
adjective
always used before a noun
Brit informal - used to make an angry or critical statement more forceful
We
had
to
read
the
whole
blooming
thing
!
Don't
be
a
blooming
idiot
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content