Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloodthirsty
/'blʌdθɜ:sti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodthirsty
/ˈblʌdˌɵɚsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodthirsty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khát máu
thích cảnh chém giết (khán giả)
đầy rẫy cảnh chém giết (phim…)
adjective
[more ~; most ~] :eager to hurt or kill :enjoying the sight of violence or bloodshed
bloodthirsty
soldiers
adjective
Bloodthirsty pirates had slaughtered the whole crew
murderous
homicidal
savage
feral
cruel
ruthless
pitiless
vicious
brutal
sadistic
ferocious
fierce
Formal
sanguinary
Literary
fell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content