Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blockade
/blɒ'keid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blockade
/blɑˈkeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phong tỏa
break (run) a blockade
vượt vòng vây (nói về tàu thủy)
lift (raise) a blockade
rút bỏ sự phong tỏa
Động từ
phong tỏa
* Các từ tương tự:
blockade-runner
,
blockader
noun
plural -ades
[count] :an act of war in which one country uses ships to stop people or supplies from entering or leaving another country
a
naval
blockade
verb
-ades; -aded; -ading
[+ obj] :to place a blockade on (a port or country) :to stop people or supplies from entering or leaving (a port or country) especially during a war
They
blockaded
the
country's
ports
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content