Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blissful /'blisfl/  

  • Tính từ
    hưởng hạnh phúc tột đỉnh, rất sung sướng
    blissful ignorance (ma mai)
    sự không biết đến là may

    * Các từ tương tự:
    blissfully, blissfulness