Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blissful
/'blisfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blissful
/ˈblɪsfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hưởng hạnh phúc tột đỉnh, rất sung sướng
blissful
ignorance
(
m
ỉ
a
mai
)
sự không biết đến là may
* Các từ tương tự:
blissfully
,
blissfulness
adjective
[more ~; most ~] :extremely or completely happy :full of or causing bliss
At
first
,
their
time
together
was
blissful.
He
sat
there
in
a
blissful
state
of
comfort
.
our
blissful
beach
vacation
a
blissful
setting
for
a
wedding
existing
in
blissful
ignorance
[=
a
state
of
not
knowing
and
not
wanting
to
know
about
unhappy
things
or
possible
problems
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content