Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bệnh tàn lụi (cây cối)
    nấm làm tàn lụi cây; côn trùng gây tàn lụi cây
    (+ on, upon) tai họa
    thất nghiệp là một tai họa đối với cộng đồng chúng ta
    cast (puta blight on somebody
    gieo tai họa cho ai
    bộ phận nhếch nhác (nhất là ở các đô thị)
    the blight of inner-city slums
    những nhà ổ chuột nhếch nhác tại các khu phố cổ
    Động từ
    làm tàn lụi
    những cây táo bị sương giá làm tàn lụi
    một cuộc đời bị tàn lụi vì bệnh hoạn

    * Các từ tương tự:
    blighter, Blighty