Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blether
/'bleðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blether
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, Động từ
như blather
xem
blather
* Các từ tương tự:
bletherskate
,
bletherskite
noun
[noncount] Brit :blather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content