Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mờ; không nhìn rõ (nắt)
    lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
    không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
    Ngoại động từ
    làm mờ (mắt)
    làm cho lờ mờ
    làm u mê, làm đần độn

    * Các từ tương tự:
    blear-eyed, blearily, bleariness, bleary, bleary-eyed