Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blazon
/'bleizn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blazon
/ˈbleɪzn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
huy hiệu
Động từ
như blaze
xem
blaze
như emblazon
xem
emblazon
verb
-zons; -zoned; -zoning
[+ obj] :emblazon
usually used as (be) blazoned
T-shirts
blazoned
with
the
team's
name
[=
T-shirts
that
have
the
team's
name
clearly
printed
on
them
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content