Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blather /'blæðə[r]/  

  • Động từ
    (cách viết khác blether)
    nói ba láp
    Danh từ
    (cách viết khác blether)
    chuyện ba láp

    * Các từ tương tự:
    blatherer, blatherskite