Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blather
/'blæðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blather
/ˈblæðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác blether)
nói ba láp
Danh từ
(cách viết khác blether)
chuyện ba láp
* Các từ tương tự:
blatherer
,
blatherskite
noun
[noncount] :foolish or dull talk or writing that continues for a long time
listening
to
a
lot
of
blather
from
politicians
about
who's
to
blame
for
the
bad
economy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content