Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    dịu dàng ôn hòa
    (đôi khi xấu) nhạt; ít chất bổ
    nó chỉ ăn nhạt vì bị loét dạ dày
    this cheese is rather bland
    pho mát này có phần nhạt nhẽo
    tẻ nhạt, vô vị
    he has a bland appearance
    anh ta có vẻ ngoài tẻ nhạt

    * Các từ tương tự:
    blandish, blandisher, blandishment, blandly, blandness