Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blacken
/'blækən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blackened
/ˈblækənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blacken
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nhuốm đen; đen lại
(nghĩ bóng) bôi đen, bôi nhọ
blacken
a
person's
name
bôi nhọ thanh danh của ai
* Các từ tương tự:
blackener
adjective
of food :coated with a mixture of hot spices and fried over very high heat
blackened
tuna
verb
The chimney sweep's face was blackened with soot
darken
smudge
begrime
His article has blackened my reputation
slander
libel
asperse
cast
aspersions
on
traduce
smear
sully
soil
besmirch
taint
tarnish
defame
revile
malign
vilify
discredit
denigrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content