Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blabber
/'blæbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(khẩu ngữ) (cách viết khác blab)
nói ba hoa
what's
he
blabbering
[
on
]
about
?
nó đang ba hoa cái gì thế?
Danh từ
(khẩu ngữ)
cuộc trò chuyện ba hoa
* Các từ tương tự:
blabbermouth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content