Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blab
/blæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blab
/ˈblæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-bb-) (khẩu ngữ)
tiết lộ bí mật
it'll
remain
a
secret
unless
someone
blabs
cái đó còn là điều bí mật nếu chưa có ai tiết lộ ra
như blabber
xem
blabber
* Các từ tương tự:
blabber
,
blabbermouth
,
blabby
verb
blabs; blabbed; blabbing
informal
to say something that was supposed to be kept secret [+ obj]
Don't
tell
Mary
.
She'll
blab
it
all
over
town
. [
no
obj
]
How
did
she
find
out
about
the
surprise
party
?
Tom
blabbed
.
[no obj] :to talk too much
He
kept
blabbing
on
and
on
about
politics
.
* Các từ tương tự:
blabbermouth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content