Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birch
/bɜ:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birch
/ˈbɚʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây bulô
roi bulô (làm bằng hai cành bulô xưa dùng để trừng phạt)
Động từ
đánh bằng roi bulô
* Các từ tương tự:
birchbark
noun
plural birches
[count] :a type of tree that has outer bark which can be pulled off easily - called also birch tree
[noncount] :the hard, pale wood of the birch
a
cabinet
made
of
birch
the birch Brit :the punishment of being hit with a birch stick
In
those
days
,
schoolchildren
got
the
birch
when
they
misbehaved
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content