Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
biff
/bif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biff
/ˈbɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
cú đấm mạnh
Động từ
(khẩu ngữ)
đấm mạnh
biff
somebody
on
the
nose
đấm mạnh vào mũi ai
* Các từ tương tự:
biffin
verb
biffs; biffed; biffing
[+ obj] chiefly Brit informal :to hit (someone) hard especially with your hand or fist
She
biffed
[=
whacked
]
him
on
the
head
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content