Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bible
/'baibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bible
/ˈbaɪbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác the Bible) kinh thánh
bản kinh thánh
three
bibles
ba bản kinh thánh
thánh thư, kinh thánh (nghĩa bóng)
this
book
has
always
been
a
bible
for
medical
students
cuốn sách đó vốn là cuốn kinh thánh của sinh viên y khoa
* Các từ tương tự:
bible-bashing
,
bible-punching
noun
plural bibles
the Bible
the book of sacred writings used in the Christian religion
The Christian Bible contains the Old Testament and the New Testament.
the book of sacred writings used in the Jewish religion
The Jewish Bible contains the writings that also form the Christian Old Testament.
Bible [count] :a copy or edition of the Bible
She
gave
each
of
her
grandchildren
a
Bible.
[count] :a book, magazine, etc., that contains the most important information about a particular thing
The
book
is
famous
among
foodiesit's
the
gourmet's
bible.
The
magazine
is
now
considered
the
bible
of
the
plastics
industry
.
* Các từ tương tự:
Bible Belt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content