Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác the Bible) kinh thánh
    bản kinh thánh
    ba bản kinh thánh
    thánh thư, kinh thánh (nghĩa bóng)
    cuốn sách đó vốn là cuốn kinh thánh của sinh viên y khoa

    * Các từ tương tự:
    bible-bashing, bible-punching