Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
betake
/bi'teik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(betook; betaken)
betake oneself
(văn học)
đi
he
betook
himself
to
the
palace
to
see
the
king
anh ta đi tới cung điện để xem vua
* Các từ tương tự:
betaken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content