Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bespatter
/bi'spætə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
rắc, vảy, làm bắn tung toé
nịnh nọt rối rít
chửi tới tấp
* Các từ tương tự:
bespattered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content