Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (quân sự) bao vây
    vây quanh
    thủ tướng bị phóng viên vây chặn lấy
    besiege somebody with
    (thường ở dạng bị động)
    dồn dập (hỏi…), tới tấp (yêu cầu…)
    thầy giáo bị học sinh hỏi đồn dập

    * Các từ tương tự:
    besieger