Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beset
/bi'set/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beset
/bɪˈsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beset
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-tt-) (beset)
bao vây; bám riết
the
voyage
was
beset
with
dangers
cuộc hành trình đầy rẫy hiểm nguy
the
temptations
that
beset
us
all
những cám dỗ bám riết theo tất cả chúng ta
* Các từ tương tự:
besetting
verb
-sets; -set; -setting
[+ obj] :to cause problems or difficulties for (someone or something)
A
lack
of
money
is
the
greatest
problem
besetting
the
city
today
.
usually used as (be) beset
He
was
beset
by
/
with
injuries
this
season
. [=
he
suffered
many
injuries
this
season
]
a
city
beset
by
/
with
economic
problems
* Các từ tương tự:
besetting sin
verb
She was beset by all the problems involved in having a job and a family
encompass
surround
besiege
assail
attack
harass
harry
hector
bother
afflict
trouble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content